Bài học 42. Du lịch: Nghe phát âm các từ vựng khi Khởi hành và đến

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

airport 285592 640

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Abflug (der)
Xuất phát
Start (der)
Cất cánh
Landung (die)
Hạ cánh
Landebahn (die)
Đường băng
Ankunft (die)
Đến
Abfertigungshalle (die)
Nhà ga
Nichtraucherbereich (der)
Khu vực không hút thuốc
Zollabfertigung (die)
Bộ phận hải quan
Zollfrei
Miễn thuế
Sicherheitspersonal (das)
Nhân viên an nình
Metalldetektor (der)
Máy dò kim loại
Röntgengerät (das)
Máy chiếu X-quang
Ausweisdokument (das)
Mẫu khai nhận dạng

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức