Từ vựng :: Tiếng Đức Tiếng Việt

Bài học 32. Đối lập: Lạnh/nóng

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

ice cubes 1914351 640

Các bạn nhấn nút có hình loa để nghe phát âm tiếng Đức chuẩn

Kalt
Lạnh
Heiß
Nóng
Hell
Sáng
Dunkel
Tối
Schlecht
Xấu
Gut
Tốt
Allein
Một mình
Zusammen
Cùng nhau
Nass
Ướt
Trocken
Khô
Mit
Với
Ohne
Không có

 

HOCTIENGDUC.DE - 2016

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức