Một số cách nói cám ơn trong tiếng Đức

Lịch sự là chìa khóa của giao tiếp.

Dưới đây là một số cách nói cám ơn và trả lời khi ai đó cám ơn mình trong tiếng Đức, các bạn hãy thuộc lòng nhé. 

 

thank you 453679 640

Cám ơn trong tiếng Đức

  • Dankeschön
  • Danke sehr
  • Schönen Dank
  • Besten Dank
  • Haben Sie vielen Dank!
  • Ich bin Ihnen sehr dankbar
  • Ich danke Ihnen
  • Herzlichen Dank
  • Ein herzliches Dankeschön
  • Danke vielmals
  • Ich danke Ihnen vielmals
  • Vielen Dank
  • Danke
  • Vielen Dank
  • Tausend Dank

Trả lời khi ai đó cám ơn mình

  • Bitteschön
  • Bitte sehr
  • Gern geschehen
  • Mit Vergnügen
  • Bitte
  • Nichts zu danken
  • Schon gut
  • Kein Problem

 

HOCTIENGDUC.DE 2016

 


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan