Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các danh từ cần đi kèm với giới từ để bổ sung ý nghĩa cho chúng.

934 1 Danh Tu Di Voi Gioi Tu Trong Tieng Duc

Chú thích:

D = Dativ

A = Akkusativ

 

die Abhängigkeit von + D: sự phụ thuộc – vào…

die Änderung an + D: sự thay đổi – trên…

der Anfang mit + D: sự khởi đầu – với…

die Angst vor + D: nỗi sợ – về…

die Anpassung an + A: sự thích nghi – với…

 

die Antwort auf + A: câu trả lời – cho…

der Ärger über + A: sự tức giận – về….

die Aufregung über + A: sự phấn khích – về…

der Austausch mit + D / über + A: sự trao đổi – với, về…

die Begeisterung für + A: sự nhiệt tình – cho…

 

der Beitrag zu + D: sự đóng góp – cho…

der Bericht über + A / von + D: bản báo cáo – về…

die Beschäftigung mit + D: nghề nghiệp – với..

die Beschwerde über + A / bei + D: sự phàn nàn về/ với…

die Bewerbung um + A / bei + D: ứng tuyển cho/ tại…

 

der Bezug auf + A: sự tham khảo – trên…

die Bitte um + A: sự cầu xin …

der Dank für + A: sự biết ơn – cho

der Gedanke an + A: suy nghĩ – về…

die Diskussion über + A / mit + D: cuộc tranh luận về/ với…

 

die Eignung für + A / zu + D: sự phù hợp – cho/để..

die Einladung zu + D: lời mời – đến

das Engagement für + A: sự cam kết – cho…

die Entscheidung für + A / gegen + A: quyết định cho/ chống lại…

der Entschluss /die Entschlossenheit zu + D: quyết định..

 

die Entschuldigung für + A / bei + D: lời xin lỗi cho/ đến…

die Erholung von + D: sự lặp lại

die Erinnerung an + A: kỉ niệm – về…

die Erkundigung bei + D / nach + D: cuộc điều tra bởi/ về…

die Erzählung von + D: lời kể – về..

 

die Frage nach + D: câu hỏi – về…

die Freude auf + A: niềm vui – về…

die Gewöhnung an + A: thói quen..

der Glaube an + A: đức tin – vào…

die Gratulation zu + D: lời chúc mừng – về…

 

die Hilfe bei + D: sự giúp đỡ – trong việc…

der Hinweis auf + A: gợi ý – về…

die Hoffnung auf + A: hi vọng – về…

die Information über + A / bei + D: thông tin về…/ tại…

das Interesse für + A: sự quan tâm – về…

 

die Investition in + A: đầu tư – trong…

der Kampf für + A / gegen + A: cuộc chiến – cho/ chống lại…

die Konzentration auf + A: sự tập trung – vào…

der Protest gegen + A: cuộc biểu tình – chống lại…

die Reaktion auf + A: phản ứng – về…

 

die Rede von + D / über + A: bài phát biểu của/ về…

der Geschmack nach + D: hương vị – về…

der Sieg über + A: chiến thắng – trên (đối thủ)..

die Sorge um + A: sự chăm sóc – về…

die Spezialisierung auf + A: sự chuyên môn hóa – về…

 

das Gespräch über + A / mit + D / von +D: cuộc đối thoại về/ với/ của…

der Streit über + A / um + A / mit +D: cuộc tranh chấp về/ với…

die Suche nach + D: cuộc tìm kiếm…

die Teilnahme an + D: sự tham gia – vào…

die Tendenz zu + D: xu hướng – tới…

 

das Treffen mit + D: cuộc gặp gỡ – với…

die Trennung von + D: sự chia lìa – với

die Unterhaltung über + A / mit + D: cuộc trò chuyện – về/ với…

die Unterscheidung nach + D, von + D: sự khác biệt – trên/ với…

die Verabredung mit + D: cuộc hẹn – với…

 

die Verabschiedung von + D: cuộc chia tay – với…

die Verbindung mit + D: kết nối – với

der Vergleich mit + D: sự so sánh – với..

die Verliebtheit in + A: sự say mê – với..

das Vertrauen auf + A: lòng tin – với…

 

der Verzicht auf + A: sự từ bỏ…

die Vorbereitung auf + A: sự chuẩn bị – cho…

die Warnung vor + D: cảnh báo – cho…

die Werbung für + A: quảng cáo – về…

die Wirkung auf + A: tác dụng – trên..

 

die Verwunderung über + A: sự kinh ngạc – về…

der Zweifel an + D: sự nghi ngờ – về…

die Anwesenheit bei + D: sự hiện diện – ở…

die Freundschaft mit + D: tình bạn – với…

die Bekanntschaft mit + D: sự quen thuộc – với…

 

die Beliebtheit bei + D: sự yêu thích – với..

die Bereitschaft zu + D: sự sẵn sàng – để…

die Berühmtheit für + A: sự nổi tiếng – về…

die Eifersucht auf + A: sự ghen tị – với…

das Einverständnis mit + D: sự đồng ý – với…

 

die Empörung über + A: sự phẫn nộ – về…

die Erfahrung in + D: kinh nghiệm – trong…

das Erstaunen über + A: sự ngạc nhiên – về…

die Fähigkeit zu + D: kĩ năng – để…

die Gleichgültigkeit gegenüber + D: sự thờ ơ – với….

 

die Liebe zu + D: tình yêu – với…

das Misstrauen gegenüber + D: sự ngờ vực –đối với…

der Neid auf + A: sự đố kị – với…

die Neugier(de) auf + A: sự tò mò – về…

die Notwendigkeit für + A: sự cần thiết – cho…

 

der Nutzen für + A: lợi ích – cho…

die Offenheit für + A: sự cởi mở – đối với..

der Reichtum an + D: sự giàu có – về…

die Schädlichkeit für + A: tác hại – đối với…

die Schuld an + D: tội lỗi – về…

 

die Sicherheit vor + D: sự an toàn – với…

der Stolz auf + A: niềm tự hào – về…

die Trauer über + A: nỗi buồn – về…

die Verpflichtung zu + D: nghĩa vụ – để…

die Verwandtschaft mit + D: mối quan hệ – với

 

die Wut auf + A / über + A: sự giận dữ – về…

die Zufriedenheit mit + D: sự hài long – với…

die Zuständigkeit für + A: trách nhiệm – cho…

 

HOCTIENGDUC.DE

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức