Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu vào từng loại trạng từ để các bạn hiểu rõ hơn về chức năng cũng như ý nghĩa của chúng.

1. Trạng từ chỉ vị trí (Lokaladverbien)

Trạng từ chỉ vị trí dùng để trả lời cho câu hỏi “Wo/Wohin/Woher”.

Các trạng từ chỉ vị trí phổ biến là:

aufwärts, außen, da, dort, drinnen, fort, hier, hierhin, hinein, hinten, irgendwo, links, nebenan, oberhalb, überall, unter, vorn...

2. Trạng từ chỉ thời gian (Temporaladverbien)

Trạng từ chỉ thời gian được dùng để trả lời cho câu hỏi: “Wann/Wie lange/Wie oft/Bis wann/Seit wann?”.

Những trạng từ chỉ thời gian phổ biến là:

bald, bereits, bisher, danach, davor, einst, endlich, freitags, gestern, inzwischen, neulich, nie, oft, regelmäßig, sofort, stets, täglich, vorhin, zurzeit....

934 1 Chuc Nang Va Y Nghia Cac Loai Trang Tu Trong Tieng Duc

3. Trạng từ chỉ nguyên nhân (Kausaladverbien)

Trạng từ chỉ nguyên nhân dùng để trả lời cho câu hỏi: “Wieso/Weshalb/Warum/Unter welcher Bedingung?”.

Những trạng từ chỉ nguyên nhân phổ biến là:

also, dadurch, darum, demnach, demzufolge, deshalb, folglich, ... halber (anstandshalber, sicherheitshalber, ...), nämlich, somit, trotzdem, ...

4. Trạng từ tình thái (Modaladverbien)

Trạng từ tình thái dùng để trả lời cho câu hỏi: “Wie/Wie sehr/Wie viel?”.

Những trạng từ tình thái phổ biến là:

anders, äußerst, beinahe, bekanntlich, ebenfalls, fast, folgendernmaßen, ganz, genauso, genug, gern, hoffentlich, kaum, leider, möglicherweise, sehr, so, vergeblich, vielleicht, wirklich...

5. Trạng từ nối câu (Konjunktionaladverbien)

Những trạng từ này dùng để kết nối về mặt nghĩa giữa các câu với nhau.

Những trạng từ nối câu phổ biến là:

außerdem, danach, deshalb, folglich, schließlich, trotzdem, zuvor,...

Các bạn hãy luyện tập bằng cách đặt câu với từng trạng từ trên đây sao cho hợp nghĩa và đúng chức năng nhé!

 

HOCTIENGDUC.DE

 

 

 


HOCTIENGDUC.DE

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức