Nói cảm ơn trong tiếng Đức và nói câu xin lỗi tự nhiên như người bản ngữ

Nói cảm ơn trong tiếng Đức và nói câu xin lỗi tự nhiên như người bản ngữ

Nói cảm ơn trong tiếng Đức và nói câu xin lỗi chính là hai câu nói được người Đức sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Lời nói cảm ơn và xin lỗi đã trở thành một trong những tiêu chí để đánh giá con người trong văn hoá ứng xử ở quốc gia này.

Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về tiếng Đức hay đang chuẩn bị hành trang du học Đức thì hãy cùng tìm hiểu một số cách nói cảm ơn và xin lỗi “chuẩn Đức” nhé!

I. Đôi chút về văn hóa cảm ơn và xin lỗi của người Đức

Theo văn hóa ứng xử của người Đức, họ thường xuyên sử dụng hai cụm từ “cảm ơn” và “xin lỗi” trong đời sống hàng ngày dù  có thể họ không hề mắc lỗi hoặc không có gì để nói cảm ơn. Đối với họ, điều này thể hiện sự lịch sự và sự tôn trọng đối với người khác. 

II. Những cách nói cảm ơn trong tiếng Đức thông dụng

  • Danke! (Cảm ơn!)

Đây có lẽ là cách tốt nhất và phổ biến nhất để nói lời cảm ơn trong tiếng Đức. “Danke” ngắn gọn, dễ nhớ và được có thể sử dụng khi nói chuyện với bất kỳ ai trong bất kỳ ngữ cảnh nào, mặc dù nó không trang trọng lắm.

  • Dankeschön!/Danke sehr! (Cảm ơn nhiều!)

Thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng (formell) hơn là “Danke”.

  • Vielen Dank!/Danke vielmals!/Herzlichen Dank!/Besten Dank! (Cảm ơn rất nhiều!)

Dùng để nhấn mạnh lời cảm ơn và thường được dùng trong cách nói trang trọng (formell).

  • Ich danke Ihnen! (Tôi gửi lời cảm ơn đến Ngài)

Đây một trong những cách trang trọng nhất để nói “cảm ơn” trong tiếng Đức (formell).

  • Ich danke dir! (Cảm ơn!)

Được dùng trong cách nói thân mật/thân thiết (informell).

  • Lieben Dank!/Tausend Dank! (Cảm ơn nhiều!/Ngàn lần cảm ơn!)

Dùng để nhấn mạnh lời cảm ơn và thường được dùng trong cách nói thân mật/thân thiết (informell).

* Gợi ý những mẫu câu giúp bạn đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Đức 

  • Bitte!/Bitte schön!/Bitte sehr! (Không có chi!)
  • Nichts zu danken! (Không có gì đâu!)
  • Keine Ursache!/Kein Problem! (Không thành vấn đề!)
  • Gerne!/Gern geschehen! (Rất sẵn lòng/Rất vui lòng)

1 Noi Cam On Trong Tieng Duc Va Noi Cau Xin Loi Tu Nhien Nhu Nguoi Ban Ngu

Nói cảm ơn trong tiếng Đức

 III. Những cách nói xin lỗi thông dụng trong tiếng Đức

  • Entschuldigung! (Xin lỗi/Xin lỗi đã làm phiền bạn/Xin lỗi vì sự bất tiện này)

Đây là cách nói xin lỗi được dùng phổ biến nhất trong tiếng Đức.

  • Verzeihung! (Xin lỗi!)

Cách xin lỗi này cũng được dùng rất nhiều bởi người Đức.

  • (Es) Tut mir leid! (Rất xin lỗi/Tôi rất lấy làm tiếc)

Đây cũng là một cụm từ cực kỳ phổ biến khác trong cách nói xin lỗi. Chúng ta có thể thêm những trạng từ như: so/ wirklich/ sehr/ echt  trước “leid” để tăng thêm mức độ thành khẩn của lời xin lỗi hoặc tỏ sự tiếc nuối, tiếc thương vì một điều gì đó không mong muốn xảy ra.

  • Entschuldige!/Entschuldigen Sie bitte! (Xin lỗi!)

Cách nói này ngoài nghĩa xin lỗi vì mình đã làm sai điều gì (giống “Entschuldigung!”) còn được dùng để bắt đầu câu hỏi một cách lịch sự, thu hút sự chú ý của người khác (ở nơi công cộng).

2 Noi Cam On Trong Tieng Duc Va Noi Cau Xin Loi Tu Nhien Nhu Nguoi Ban Ngu

Nói xin lỗi trong tiếng Đức

Gợi ý xin lỗi khi bạn phạm phải một sai lầm:

  • Oh, das tut mir leid. Da habe ich wohl einen Fehler gemacht. (Oh, tôi xin lỗi, tôi đã  sai rồi.)
  • Es war meine Schuld. (Đó là lỗi của tôi.)
  • Tut mir echt leid. Das kommt nicht wieder vor, versprochen. (Tôi thật sự xin lỗi. Tôi hứa sẽ không có lần sau.)
  • Das war nicht so gemeint! (Tôi không cố ý đâu!)
  • Kann ich das irgendwie wiedergutmachen? (Tôi có thể bù đắp bằng cách nào đó không?)

Gợi ý xin lỗi khi bạn làm tổn thương ai đó (bằng lời nói) :

  • Es tut mir wirklich leid, das wollte ich nicht. (Tôi thật sự xin lỗi. Tôi không cố ý làm vậy đâu.)
  • Es tut mir leid. Ich hätte das nicht tun sollen. (Tôi rất xin lỗi. Tôi không nên làm như vậy.)
  • Das war falsch von mir. (Tôi đã làm sai rồi.)
  • Ich wollte dich nicht verletzen! (Tôi không muốn làm tổn thương bạn đâu!)

* Gợi ý những mẫu câu giúp bạn đáp lại lời xin lỗi trong tiếng Đức

  • Das ist doch kein Problem/Kein Problem! (Không vấn đề gì)
  • Macht nichts. (Đừng lo)
  • Du brauchst dich dafür nicht zu entschuldigen. (Bạn không cần phải xin lỗi đâu)
  • Mach dir nichts draus. (Đừng bận tâm chuyện đó)
  • Schon gut. (Không sao đâu)
  • Nichts passiert. (Không sao cả!)

Trên đây là bài viết về cách nói cảm ơn trong tiếng Đức và cách nói xin lỗi thông dụng. Hi vọng các bạn sẽ có thể áp dụng chúng vào những trường hợp thực tế và từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Đức của mình. 


© 2024 | Học Tiếng Đức

Chương trình hội nhập Cuộc sống ở Đức



 

Bài học liên quan